Nếu bạn muốn làm việc trong lình vực hàng không-sân bay, hay chỉ đơn giản là hành khách thường xuyên di chuyển bằng phương tiện hàng không thì 120+ từ vựng được Phienglish tổng hợp dưới đây là dành tặng cho bạn!
1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay
Cancel (v):
Circle trip (n):
Mileage (n):
Refund (n):
Reroute (v):
Surcharge (n):
Ticket endorsement (n)
Ticket exchange
Agent (n):
Itinerary (n):
Confirmation (n):
Expiration (n):
Preference (n):
Fare (n):
Economy class (n):
Business Class)(n):
First Class (n):
Tax (n):
One-way ticket (n):
Destination (n):
Book (v):
Passenger (n):
Depart (n):
Credit card (n):
Round-trip (n):
Arrive (v):
Terminal (n):
Direct flight/non-stop flight (n):
Layover (n):
Outbound (adj):
Outbound flight (n):
The return flight (n):
Huỷ chuyến đi
Hành trình khứ hồi
Dặm bay
Hoàn vé
Thay đổi hành trình
Phí phụ thu
Điều kiện chuyển nhượng vé
Đổi vé máy bay
Đại lý
Hành trình
Xác nhận
Sự hết hạn
Ưu tiên
Giá vé
Hạng phổ thông
Hạng thương gia
Hạng nhất
Thuế
Vé một chiều
Nơi đến
Đặt
Hành khách
Chuyến bay
Thẻ tín dụng
Bay khứ hồi
Đi đến
Nhà ga
Chuyến bay trực tiếp
Điểm dừng
Ra nước ngoài
Chuyến bay ra nước ngoài
Chuyến bay về
2. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
Accompanied children (n):
Accompanied infant (n):
Safety regulation (n):
Liquids (n):
Remove (v):
Take out (phrasal verb):
Identification (ID) (n):
Passport (n):
Visa (n):
Trẻ em đi cùng
Trẻ sơ sinh đi cùng
Quy định về an toàn
Chất lỏng như dầu gội, nước
Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ
Bỏ/ Mang ra ngoài
Giấy tờ tuỳ thân
Hộ chiếu
Thị thực
3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục
Luggage/Baggage (n):
Checked bag (n):
Carry-on bag/ Hand luggage (n):
Personal item (n):
Luggage Tag (n):
Fragile (adj):
Destination (n):
Scale (n):
Legroom (n):
Code (n):
Transfer point (n):
Validity (n):
Departures (n):
Airline (n):
Check-in counter (n):
Hành lý
Hành lý ký gửi
Hành lý xách tay
Tài sản/ Vật dụng cá nhân
Thẻ đeo hành lý
Dễ vỡ
Điểm đến
Cân, đo
Chỗ để chân. chỗ duỗi chân
Mã đặt chỗ
Điểm trung chuyển
Hiệu lực của vé máy bay
Khu đi
Hãng hàng không
Quầy làm thủ tục check-in
4. Từ vựng cần thiết dành cho tiếp viên hàng không
Customer care (n):
Debriefing (n):
Problem-solving (n):
Safety issues (n):
Urgency (n):
Vital (adj):
Children’s seat belts (n):
Mild (adj):
Bird strike (n):
Cabin pressure (n):
Calm (adj):
Escape route (n):
Hyperventilation (n):
Nausea (n):
Upper deck (n):
Cabin temperature (n):
Food quality (n):
Foot-rest (n):
Handset controls (n):
Head-rest (n
Light button (n):
Seat pocket (n):
Tray table (n):
Window blind (n):
Passport (n):
Baby bassinet (n):
Buckle up (phrasal verb):
Elastic band (n):
Emergency exit (n):
Evacuate (v):
Extension seatbelt (n):
Overhead locker (n):
Arm-rest (n):
Passenger (n):
Procedures:
Purser (n):
Schedule flight (n):
Seat configuration (n):
Turbulence (n):
Carry-on bag (n):
Freshener (n):
Operations manual (n):
The briefing (n):
Coordination (n):
Duties (n):
Long-haul flight (n):
Chăm sóc khách hàng
Báo cáo công việc/ nhiệm vụ
Giải quyết vấn đề
Vấn đề an toàn
Khẩn cấp
Sống còn, quan trọng
Dây an toàn cho trẻ
Êm dịu, không xóc
Chim tấn công
Phòng áp suất
Bình tĩnh, yên lặng
Lối thoát cấp cứu
Tăng thông khí
Buồn nôn
Boong trên
Nhiệt độ trong cabin
Chất lượng đồ ăn
Thanh gác chân
Điều khiển cầm tay
Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu
Nút nhấn sáng
Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi
Khay bàn
Rèm cửa sổ
Hộ chiếu
Nôi trẻ em
Thắt đai an toàn
Băng thun
Lối thoát hiểm
Di tản, sơ tán
Chốt thắt dây an toàn
Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay
Cái tỳ tay, tựa tay
Hành khách
Thủ tục lên máy bay
Tiếp viên trưởng
Chuyến bay, lịch bay
Sơ đồ chỗ ngồi
Nhiễu loạn trời
Hành lý xách tay
Sản phẩm khử mùi không khí
Hướng dẫn vận hành
Chỉ dẫn/ Hướng dẫn
Sự phối hợp
Nhiệm vụ
Chuyến bay dài
5 Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay
Pilot (n):
Passenger(s) (n):
Flight attendant (n):
Take off (phrasal verb):
Land (landing) (n):
Captain (n):
Pre-flight safety demonstration (n):
Emergency exits (n)
Seat belt (n):
Lavatory (n):
Armrest (n):
Reading light (n):
Footrest (n):
In-flight entertainment (n):
Blanket (n):
Food trolley (n):
In-flight meal (n):
Turbulence (n):
Cockpit (n):
Life vest (n):
Overhead bin / overhead compartment
Oxygen mask (n):
Touchdown (n):
Board (v):
First-class (n):
Business-class (n):
Economy class (n):
Aisle (n):
Phi công
Hành khách
Tiếp viên hàng không
Cất cánh
Hạ cánh
Cơ trưởng
Hướng dẫn an toàn bay
Lối thoát hiểm
Đai an toàn
Nhà vệ sinh
Cái tỳ tay/ tựa tay
Đèn đọc sách
Chỗ để chân
Giải trí trong chuyến bay
Chăn
Xe đẩy thức ăn
Bữa ăn trên chuến bay
Nhiễu loạn trời
Buồng lái
Áo phao an toàn
Khoang hành lý
Mặt nạ dưỡng khí
Hạ cánh
Lên máy bay
Ghế hạng nhất
Ghế hạng thương gia
Ghế hạng phổ thông
Lối đi
Nếu bạn quan tâm PhiEnglish – Học tiếng anh 1-1 online với giáo viên Philippines hãy inbox ngay để được tư vấn nhé!
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823
Fanpage: https://www.facebook.com/phienglishstudy
Zalo: 0368.024.823