Trong xu thế hội nhập quốc tế, tiếng Anh có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống và công việc. Đặc biệt trong ngành nhân sự, nơi đầu tàu tìm ra những con người có năng lực làm việc và giúp đỡ cho sự phát triển của công ty thì tiếng Anh thật sự rất cần thiết. Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cũng là một yếu tố quan trọng hàng đầu giúp người đi làm ngành nhân sự có những bước tiến xa hơn trong sự nghiệp. Dưới đây là bộ từ vựng chuyên ngành nhân sự thông dụng được cập nhật mới nhất mà phiEnglish mang đến cho bạn.
1 .Từ vựng về chức vụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Leader | /ˈliːdə/ | Lãnh đạo |
Subordinate | /səˈbɔːdnɪt/ | Cấp dưới |
Intern | /ˈɪntɜːn/ | Nhân viên thực tập |
Trainee | /treɪˈniː/ | Nhân viên thử việc |
Executive | /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ | Chuyên viên |
Graduate | /ˈgrædjʊət/ | Sinh viên mới ra trường |
Career employee | /kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên biên chế |
Daily worker | /ˈdeɪli ˈwɜːkə/ | Công nhân làm theo công nhật |
Contractual employee | /kənˈtræktjʊəl ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên hợp đồng |
Self- employed workers | /sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz/ | Nhân viên tự do |
Former employee | /ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiː/ | Cựu nhân viên |
Colleague | /ˈkɒliːg / | Đồng nghiệp |
Personnel | /ˌpɜːsəˈnɛl/ | Nhân viên |
Department | /dɪˈpɑːtmənt / | Bộ phận |
Director | /dɪˈrɛktə/ | Giám đốc / trưởng bộ phận |
HR manager | /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên văn phòng |
Personnel officer | /ˌpɜːsəˈnɛl ˈɒfɪsə/ | Nhân viên nhân sự |
Head of the department | /hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
2. Từ vựng về hồ sơ phỏng vấn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Application form | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/ | Mẫu đơn ứng tuyển xin việc |
Labor contract | /ˈleɪbə ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng lao động |
Cover letter | /ˈkʌvə ˈlɛtə/ | Thư xin việc |
Offer letter | /ˈɒfə ˈlɛtə/ | Thư mời làm việc |
Job | /ʤɒb/ | Công việc |
Job bidding | /ʤɒb ˈbɪdɪŋ/ | Thông báo thủ tục đăng ký |
Job description | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ | Bản mô tả công việc |
Job specification | /ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
Job title | /ʤɒb ˈtaɪtl/ | Chức danh công việc |
Key job | /kiː ʤɒb/ | Công việc chủ yếu |
Criminal record | /ˈkrɪmɪnl ˈrɛkɔːd/ | Lý lịch tư pháp |
Medical certificate | /ˈmɛdɪkəl səˈtɪfɪkɪt/ | Giấy khám sức khỏe |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | Chuyên ngành, chuyên môn |
Recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | Sự tuyển dụng |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
Candidate | /ˈkændɪˌdeɪt/ | Ứng viên |
Knowledge | /ˈnɒlɪʤ/ | Kiến thức |
Seniority | /ˌsiːnɪˈɒrɪti/ | Thâm niên |
Senior | /ˈsiːnjə/ | Người có kinh nghiệm |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng / tay nghề |
Soft skills | /sɒft skɪlz/ | Kỹ năng mềm |
Expertise | /ˌɛkspɜːˈtiːz/ | Chuyên môn |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng cấp |
Ability | /əˈbɪlɪti/ | Khả năng |
Adaptive | /əˈdæptɪv/ | Thích nghi |
Entrepreneurial | /ɒntrəprəˈnɜːrɪəl/ | Năng động, sáng tạo |
Internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập |
Probation period | /prəˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/ | Thời gian thử việc |
Labor law | /ˈleɪbə lɔː/ | Luật lao động |
3. Từ vựng về chế độ phúc lợi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Benefits | /ˈbɛnɪfɪts/ | Phúc lợi |
Services and benefits | /ˈsɜːvɪsɪz ænd ˈbɛnɪfɪts/ | Dịch vụ và phúc lợi |
Social security | /ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti/ | An sinh xã hội |
Allowances | /əˈlaʊənsɪz/ | Trợ cấp |
Social assistance | /ˈsəʊʃəl əˈsɪstəns/ | Trợ cấp xã hội |
Commission | /kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng |
Leave of absence | / liːv ɒv ˈæbsəns/ | Nghỉ phép |
Annual leave | /ˈænjʊəl liːv/ | Nghỉ phép thường niên |
Retire | / rɪˈtaɪə/ | nghỉ hưu |
Early retirement | /ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt/ | Về hưu non |
Education assistance | / ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən əˈsɪstəns/ | Trợ cấp giáo dục |
Family benefits | /ˈfæmɪli ˈbɛnɪfɪts/ | Trợ cấp gia đình |
Life insurance | /laɪf ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm nhân thọ |
Hazard pay | /ˈhæzəd peɪ/ | Tiền trợ cấp nguy hiểm |
Premium pay | /ˈpriːmiəm peɪ/ | Tiền trợ cấp độc hại |
Holiday leave | /ˈhɒlədeɪ liːv/ | Nghỉ lễ có hưởng lương |
Paid leave | /peɪd liːv/ | Nghỉ phép có lương |
Maternity leave | / məˈtɜːnɪti liːv/ | Nghỉ chế độ thai sản |
Sick leaves | /sɪk liːvz/ | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
Medical benefits | / ˈmɛdɪkəl ˈbɛnɪfɪts/ | Trợ cấp y tế |
Moving expenses | / ˈmuːvɪŋ ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí đi lại |
Travel benefits | /ˈtrævl ˈbɛnɪfɪts/ | Trợ cấp đi đường |
Unemployment benefits | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts/ | Trợ cấp thất nghiệp |
Collective agreement | / kɒˈlɛktɪv əˈgriːmənt/ | Thỏa ước tập thể |
Labor agreement | /ˈleɪbər əˈgriːmənt/ | Thỏa ước lao động |
4. Từ vựng về tiền lương
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Pay rate | /peɪ reɪt/ | Mức lương |
Starting salary | /ˈstɑːtɪŋ ˈsæləri/ | Lương khởi điểm |
Compensation | /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ | Lương bổng |
Pay | /peɪ/ | Trả lương |
Pay grades | /peɪ greɪdz/ | Ngạch / hạng lương |
Pay scale | /peɪ skeɪl/ | Thang lương |
Pay ranges | /peɪ ˈreɪnʤɪz/ | Bậc lương |
Payroll | /ˈpeɪrəʊl / | Bảng lương |
Payday | /ˈpeɪdeɪ/ | Ngày phát lương |
Pay-slip | /peɪ-slɪp/ | Phiếu lương |
Salary advances | /ˈsæləri ədˈvɑːnsɪz/ | Lương tạm ứng |
Pension | /ˈpɛnʃən/ | Lương hưu |
Income | /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập |
Job pricing | /ʤɒb ˈpraɪsɪŋ/ | Ấn định mức trả lương |
Adjust pay rate | /əˈʤʌst peɪ reɪt/ | Điều chỉnh mức lương |
Annual adjustment | /ˈænjʊəl əˈʤʌstmənt/ | Điều chỉnh hàng năm |
Piecework payment | /ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt/ | Trả lương khoán sản phẩm |
Time payment | /taɪm ˈpeɪmənt/ | Trả lương theo thời gian |
Incentive payment | /ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ | Trả lương kích thích lao động |
Ngoài ra, nếu bạn đang học ngành nhân sự, đang làm nhân sự muốn cải thiện nhanh kỹ năng giao tiếp. Bạn có thể đăng ký khóa học online 1 kèm 1 với giáo viên người philippines bản địa để có thể cải thiện nhanh kỹ năng giao tiếp. Ưu điểm của các khóa học này là linh hoạt thời gian, giáo viên bản ngữ chất lượng và học phí hợp lý.
Nếu bạn muốn học Tiếng Anh cùng giáo viên Philippines, online 1 kèm 1 trực tuyến qua ứng dụng skype , hãy inbox ngay cho phiEnglish để được hỗ trợ và tư vấn về khóa học.
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823
Fanpage: https://www.facebook.com/phienglishstudy
Zalo:0368.024.823