Đất nước phát triển kéo theo cơ sở hạ tầng ngày càng nâng cấp, do đó, ngành xây dựng càng được chú trọng. Nếu bạn đang học ngành xây dựng, biết được nhiều từ vựng Tiếng Anh về chuyên ngành cũng giúp bạn có thể dễ dàng hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài một cách dễ dàng hơn. Sau đây là 120+ Từ vựng về Chuyên ngành Xây dựng mà Phienglish dành tặng cho bạn.
Từ vựng chuyên ngành xây dựng dân dụng về các công việc cụ thể
Abraham’s cones
Accelerator (early strength admixture)
Acid-resisting concrete
Actual load
Additional load
Aerated concrete
After anchoring
Agglomerate-foam conc.
Air-entrained concrete
Air-placed concrete
Armored concrete
Arrangement of reinforcement
Articulated girder
Asphaltic concrete
Assumed load
Atmospheric corrosion-resistant steel
Average load
Axial load
Axle load
Bag
Bag of cement
Alloy steel
Alternate load
Anchor sliding
Anchorage length
Angle bar
Angle brace (angle tie in the scaffold)
Antisymmetrical load
Apex load
Architectural concrete
Bag
Bag of cement
Balance beam
Balanced load
Balancing load
Ballast concrete
Bar
The basement of tamped concrete
Basic load
The beam of constant depth
Beam reinforced in tension and compression
Beam reinforced in tension only
Bearable load
Bed load
Before anchoring
Bending load
Bent-up bar
Best load
Bituminous concrete
Bond beam
Bonded tendon
Bored pile
Bottom lateral
Bottom reinforcement
Bow girder
Bowstring girder
Box beam
Box girder
Braced girder
Braced member
Bracing
Bracing beam
Bracket load
Brake beam
Brake load
Breaking load
Brick
Brick girder
Brick wall
Bricklayer
Bricklayer’s hammer
Bricklayer’s laborer
Bricklayer’s tools
Carbon steel
Carcass
Cased beam
Cast
Cast concrete
Cast-in-place bored pile
Cast-in-place concrete caisson
Cast-in-place concrete pile
Cast-in-situ flat place slab
Cobble concrete
Cold rolled steel
Collapse load
Collapsible beam
Collar beam
Combination beam
Combined load
commercial concrete
Cathode beam
Laser beam
Lateral bracing
Lateral load
Latrine
Lattice beam
Lattice girder
Laying–on–trowel
Perfume concrete
Perimeter of bar
Periodic load
Permanent load
Permeable concrete
Permissible load
Phantom load
Pile bottom level
Pile foundation
Soil boring
Architecture
Mechanics
Water supply
Drainage
Ventilation system
Interior
Survey
Structure
Electricity
Plumbing system
Sewage
Heating system
Landscaping
Building site
The basement of tamped concrete
Concrete
Chimney
Floor
Ground floor
Brick wall
Carcass
Cement
Plank platform
First floor
Upper floor
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
Bê tông chịu axit
Tải trọng thực, tải trọng có ích
Tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
Bê tông xốp/ tổ ong
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
Bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
Bê tông có phụ gia tạo bọt
Bê tông phun
Bê tông cốt thép
Bố trí cốt thép
Bầm ghép
Bê tông atphan
Tải trọng giả định
Thép chống rỉ do khí quyển
Tải trọng trung bình
Tải trọng hướng trục
Tải trọng lên trục
Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
Bao xi măng
Thép hợp kim
Tải trọng đổi dấu
Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Thép góc
Thanh giằng góc ở giàn giáo
Tải trọng phản đối xứng
Tải trọng ở nút (giàn)
Bê tông trang trí
Bao tải
Bao xi măng
Đòn cân; đòn thăng bằng
Tải trọng đối xứng
Tải trọng cân bằng
Bê tông đá dăm
Thanh cốt thép
Móng
Tải trọng cơ bản
Dầm có chiều cao không đổi
Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
Tải trọng cho phép
Trầm tích đáy
Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Tải trọng uốn
Cốt thép uốn nghiêng lên
Công suất khi hiệu suất lớn nhất
Bê tông Bitum
Dầm nối
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Cọc khoan nhồi
Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
Dầm cong
Giàn biên cong
Dầm hình hộp
Dầm hộp
Giàn có giằng tăng cứng
Thanh giằng ngang
Giằng gió
Dầm tăng cứng
Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
Đòn hãm, cần hãm
Tải trọng hãm
Tải trọng phá hủy
Gạch
Dầm gạch cốt thép
Tường gạch
Thợ nề
Búa thợ nề
Phụ nề, thợ phụ nề
Các dụng cụ của thợ nề
Thép các bon (thép than)
Khung sườn (kết cấu nhà)
Dầm thép bọc bê tông
Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
Bê tông đúc 8
Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Cọc đúc bê tông tại chỗ
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
Bê tông cuội sỏi
Thép cán nguội
Tải trọng phá hỏng, tải trọng
Dầm tháo lắp được
Dầm ngang
Dầm tổ hợp, dầm ghép
Tải trọng phối hợp
bê tông trộn sẵn
Chùm tia catôt, chum tia điện tử
Chùm tia laze
Hệ giằng liên kết của dàn
Tải trọng ngang
Nhà vệ sinh
Dầm lưới, dầm mắt cáo
Giàn mắt cáo
Bàn san vữa
Tinh dầu hương liệu
Chu vi thanh cốt thép
Tải trọng tuần hoàn
Tải trọng không đổi
Bê tông không thấm
Tải trọng cho phép
Tải trọng giả
Cao độ chân cọc
Móng cọc
Khoan đất
Kiến trúc
Cơ khí
Nguồn nước
Thoát nước
Hệ thống thông gió
Nội thất
Khảo sát, đo đạc
Kết cấu
Điện
Hệ thống cấp nước
Nước thải
Hệ thống sưởi
Ngoại cảnh
Công trường xây dựng
Móng bằng bê tông
Bê tông
Ống khói
Tầng
Tầng trệt
Tường gạch
Khung sườn
Xi măng
Sàn lát ván
Lầu một
Tầng trên
Nếu bạn quan tâm PhiEnglish – Học tiếng anh 1-1 online với giáo viên Philippines hãy inbox ngay để được tư vấn nhé!
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823
Fanpage: https://www.facebook.com/phienglishstudy
Zalo: 0368.024.823