Ngành truyền thông đang có sự phát triển và thu hút nhiều người tham gia học tập, làm việc. Đây là ngành học năng động và mang tính sáng tạo. Ngành này cũng thường xuyên tiếp cận với các công nghệ, xu hướng mới. Do đó, biết nhiều từ vựng Tiếng Anh chuyên nghành này cũng là một lợi thế. Sau đây cùng Phienglish tìm hiểu về 100+ từ vựng về chuyên nghành truyền thông nhé.
1 Từ vựng tiếng anh theo chủ đề Giải trí & Truyền thông
Từ vựng
Advertisement
Agreement
Art
Actor
Actress
Article
Artist
Associate
Attract
Audience
Author
Camera
Channel
Comedy
Connect
Design
Publication
Release
Documentary
Record
Reader
Publishing
Scene
Screen
Shoot
Stage
Studio
Technique
Tone
Saxophonist
Cartoon
Nghĩa từ
Sự quảng cáo
Là sự thỏa thuận
Nghệ thuật, mỹ thuật
Diễn viên nam
Diễn viên nữ
Bài báo, đề mục
Nghệ sĩ
Người cộng sự, đồng minh,
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
Khán giả; bạn đọc, độc giả
Tác giả
Máy ảnh, máy quay phim
Kênh
Hài kịch
Kết nối
Thiết kế
Sự phát hành, sự xuất bản
Sự phát hành
Phim tài liệu
Bản thu
Người đọc, độc giả
Ngành xuất bản
Hiện trường, cảnh
Màn hình
Chụp ảnh, quay phim
Sân khấu
trường quay, xưởng phim, phòng thu
Kỹ xảo,kỹ thuật
Âm thanh, tiếng hoặc chất giọng
Người thổi kèn xắc-xô-phôn
Phim hoạt hình
2 Từ vựng tiếng anh theo chủ đề về các phương tiện truyền thông
Từ vựng
Shareable
To remain well-informed
Honest
Credible news
Trustworthy
To influence others
Share
Get involved in
To tweet
Misrepresent
Depict
Access
Media
Mass media
Advertising
Print media
Publishing
Communication channel
Social media
Digital media
Broadcast media
Entry
Blogger
Blog
Smart device
Censorship
Premium content
Mainstream media
Content personalization
Shift and mold public opinion
Nghĩa từ
Có thể chia sẻ được
Cập nhật tốt thông tin
Trung thực
Tin tức đáng tin
Đáng tin
Ảnh hưởng tới ai
Chia sẻ
Tham gia
Đăng nội dung lên Twitter
Dựng chuyện, xuyên tạc
Khắc hoạ
Truy cập
Phương tiện truyền thông
Truyền thông đại chúng
Quảng cáo
Chỉ phương tiện truyền thông bằng báo
Xuất bản, in ấn
Kênh truyền thông
Truyền thông qua mạng xã hội
Truyền thông số
Phát thanh truyền hình
Nội dung trên blog
Người viết blog
Nhật ký trực tuyến
Thiết bị thông minh
Kiểm duyệt
Nội dung có trả phí
Truyền thông chủ lưu
Cá nhân hoá nội dung
Thay đổi và định hướng dư luận
3. Từ vựng tiếng anh theo chuyên ngành báo chí truyền thông
Từ vựng
Editor
Editorial
Deputy editor-in-chief
Editorial board
Revenue
Sensation-seeking newspapers:
Sensationalism
News agency:
Sensation
Proof-reader
News bureaus/ desks
Sub-editor = managing editor
Fact-checker
A popular newspaper
Quality newspaper
Newspaper office
Television reporter
Newsroom
Nghĩa từ
Biên tập viên
Thuộc/liên quan đến biên tập
Phó tổng biên tập
Ban biên tập
Nhuận bút
Những tờ báo chuyên săn các tin giật gân
Xu hướng chạy theo đăng các tin bài giật gân
Thông tấn xã
Tin giật gân
Nhân viên đọc bản in thử trong báo giấy
Bộ phận biên tập tin bài
Thư ký tòa soạn
Người kiểm tra thông tin
Một tờ báo lá cải
Báo chính thống
Tòa soạn
Phóng viên truyền hình
Phòng tin
4 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành truyền thông (Media)
Từ vựng
Paparazzi
Eyewitness
Media bias
Integrity
Libel
Slander
Freedom of speech
Media
Press/the press/print media
Advertisement/ad/advert:
Commercial
Breaking news
Correspondent
Broadcast
Cable television:
To host a program
Live Broadcast
Nghĩa từ
Thợ săn ảnh
Nhân chứng
Sự thiên lệch truyền thông
Tính chính trực, trung thực
Bài viết có nội dung với tính chất bôi nhọ
Lời lẽ vu khống
Tự do ngôn luận
Chỉ các phương tiện truyền thông
Phương tiện truyền thông dạng in ấn
Tin quảng cáo
Bài quảng cáo thương mại
Tin mới nhất, tin tức nóng hổi
Phóng viên, thông tin viên trong báo chí
Phát sóng, phát thanh
Truyền hình cáp
Dẫn chương trình
Phát sóng trực tiếp
Nếu bạn quan tâm PhiEnglish – Học tiếng anh 1-1 online với giáo viên Philippines hãy inbox ngay để được tư vấn nhé!
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823
Fanpage: https://www.facebook.com/phienglishstudy
Zalo: 0368.024.823