Tài liệu Tiếng Anh này bao gồm 250 từ vựng được PhiEnglish tổng hợp dành tặng các bạn học sinh đang ôn thi THPTQG. Tài liệu đưa ra các từ vựng dễ bắt gặp nhất và quan trọng mà học sinh lớp 12 cần nắm vững chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc Gia.
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | NGHĨA |
1 | Aboriginal | adj | Nguyên sơ, Nguyên thủy |
2 | Ancestor | n | Tổ tiên |
3 | Anniversary | n | Lễ kỉ niệm, ngày nghỉ |
4 | Husband | n | Chồng |
5 | Contract | n | Hợp đồng |
6 | Conflict | n | Sự xung đột |
7 | Bravery | n | Sự dũng cảm |
8 | Currency | n | Tiền tệ |
9 | Conversely | adv | Ngược lại |
10 | Custom | n | Phong tục |
11 | Dismiss | v | Sa thải |
12 | Diversity | n | Đa dạng |
13 | Extremely | adv | Cực kì |
14 | Completely | adv | Hoàn thành |
15 | Tremendously | adv | Khủng khiếp |
16 | Heritage | n | Di sản, gia tài |
17 | Identify | v | Nhận diện, nhận dạng |
18 | Indigenous | adj | Bản xứ, Bản địa |
19 | Integration | n | Sự hội nhập |
20 | Majority | n | Đa số |
21 | Minority | n | Thiểu số |
22 | Marriage | n | Hôn nhân |
23 | Misinterpret | v | Hiểu sai |
24 | Pamper | v | Cưng chiều |
25 | Perceive | v | Nhận thức |
26 | Racial | adj | Thuộc chủng tộc |
27 | Religion | n | Tôn giáo |
28 | Restrain | v | Kiềm chế |
29 | Solidarity | n | Sự đoàn kết |
30 | Superstitious | adj | Mê tín dị đoan |
31 | Symbol | n | Biểu tượng |
32 | Well- advised | adj | Khôn ngoan |
33 | Festival | n | Lễ hội |
34 | Highlight | N/v | Điểm nổi bật, đánh dấu |
35 | Community | n | Cộng đồng |
36 | Bravery | n | Sự dũng cảm |
37 | Unity | n | Sự đoàn kết |
38 | Image | n | Hình ảnh |
39 | Protect | v | Bảo vệ |
40 | Worship | v | Thờ cúng |
41 | Province | v | Tỉnh |
42 | Sacrifice | v | Hy sinh |
43 | Unique | v | Duy nhất, độc nhất |
44 | Official | adj | Chính thức |
45 | Similar | adj | Quen thuộc |
46 | Conclusion | n | Sự kết luận |
47 | Definition | n | Định nghĩa |
48 | Nationality | n | Quốc tịch |
49 | Globalization | n | Sự toàn cầu hóa |
50 | Generation | n | Thế hệ |
51 | Ancestor | n | Tổ tiên |
52 | Identifier | n | Định danh |
53 | Numerous | n | Nhiều |
54 | Currency | n | Tiền tệ |
55 | Obviously | adv | Hiển nhiên, rõ ràng |
56 | Perceived | adj | Hiểu được |
57 | Significance | n | Tầm quan trọng |
58 | Majority | n | Đa số |
59 | Specific | adj | Đặc biệt |
60 | Debate | v | Tranh luận |
61 | Assignee | n | Người được ủy quyền |
62 | Crucially | adv | Cực kì quan trong |
64 | Conversely | adv | Ngược lại |
65 | Cheer | n | Vui vẻ |
66 | Fear | n | Nỗi sợ |
67 | Scare | n | Sự sợ hãi |
68 | Anger | n | Sự tức giận |
69 | Action | n | Hành động, hoạt động |
70 | Reality | n | Thực tế |
71 | Fact | n | Sự thật |
72 | Extremely | adv | Vô cùng |
73 | Romantic | adj | Lãng man |
74 | Unique | adj | Độc nhất |
75 | Folktale | n | Truyện cổ tích |
76 | Prevalence | n | Sự phổ biến |
77 | Position | n | Vị trí, chức vụ |
78 | Reward | n | Giải thưởng |
79 | Present | n | Hiện nay |
80 | Rarely | adv | Hiếm khi |
81 | Typically | adv | Tiêu biểu |
82 | Specially | adv | Đặc biệt |
83 | Uncommonly | adv | Không phổ biến |
84 | Rejection | n | Sự loại bỏ |
85 | Adoption | n | Nhận con nuôi |
86 | Violently | adv | Bạo lực |
87 | Pray | v | Cầu nguyện |
88 | Honor | v | Kính trọng |
89 | Respect | v | Tôn trọng |
90 | Language | n | Ngôn ngữ |
91 | Identity | n | Bản sắc |
92 | Organization | n | Tổ chức |
93 | Principle | n | Nguyên tắc |
94 | Find | v | Tìm kiếm |
95 | Potentially | adv | Có tiềm năng |
96 | Possibly | adv | Có khả năng |
97 | Probably | adv | Chắc là, có lẽ |
98 | Avoidable | adj | Có thể tránh được |
99 | Humor | n | Khiếu hài hước |
100 | Responsibility | n | Trách nhiệm |
101 | Honesty | n | Sự chân thành |
102 | Contractual | adj | Hợp đồng |
103 | Origin | n | Nguồn gốc |
104 | Reason | n | Lý do |
105 | Diversity | n | Đa dạng |
106 | Variety | n | Đa dạng |
107 | Product | n | Sản phẩm |
108 | Object | v | Phản đối |
109 | Reject | v | Từ chối |
110 | Inject | v | Tiêm |
111 | Merge | v | Hợp nhất |
112 | Cooperate | v | Hợp tác |
113 | Benefit | n | Lợi ích |
114 | Truth | n | Sự thật |
115 | Encouraging | adj | Khích lệ |
116 | Understand | v | Hiểu |
117 | Slowly | adv | Chậm |
118 | Insult | v | Xúc phạm |
119 | Honesty | n | Trung thực |
120 | Politeness | n | Lịch sự |
121 | divide | v | Chia |
122 | Engage | v | Đính hôn |
123 | Force | v | Ép buộc |
124 | Disapproval | n | Phản đối |
125 | admire | v | Ngưỡng mộ |
126 | Expect | v | Kì vọng |
127 | Increase | v | Tăng |
128 | Improve | v | Cải thiện |
129 | Anxiety | n | Lo lắng |
130 | Confidence | n | Tự tin |
131 | Modesty | n | Phân tán |
132 | Spirit | n | Tinh thần |
133 | Moreover | Hơn thế nữa | |
134 | Compulsory | adj | Bắt buộc |
135 | Separate | adj | Tách ra |
136 | Education | n | Sự giáo dục |
137 | Challenging | adj | Thử thách |
138 | Scholarship | n | Học bổng |
139 | Degree | n | Bằng cấp |
140 | Apply | v | Ứng tuyển |
141 | Achieve | v | Đạt được |
142 | Require | v | Yêu cầu |
143 | Partnership | n | Sự cộng tác |
144 | Maintain | v | Duy trì |
145 | Improve | v | Trau dồi |
146 | Ensure | v | Đảm bảo |
147 | Assistance | n | Sự giúp đỡ |
148 | Period | n | Giai đoạn |
149 | Valuable | adj | Có giá trị lớn |
150 | Penalty | n | Hình phạt |
151 | Attend | v | Tham gia |
152 | Warn | v | Cảnh báo |
152 | Graduate | v/n | Tốt nghiệp |
153 | Survey | n | Cuộc điều tra |
154 | Eject | v | Đuổi ra |
155 | Fault | n | Thiếu xót |
156 | Failure | n | Sự thất bại |
157 | Error | n | Lỗi |
158 | Primary | adj | Tiểu học, Sơ cấp |
159 | Secondary | adj | Trung học |
160 | Papers | n | Giấy |
161 | Account | n | Tài khoản |
162 | Diligent | adj | Siêng năng |
163 | Clever | adj | Thông minh |
164 | Practical | adj | Thực tế |
165 | Studious | adj | Chăm chỉ, siêng năng |
166 | Helpful | adj | Có ích, giúp đỡ |
167 | Polite | adj | Lịch sự |
168 | Honest | adj | Thật thà |
169 | Dedicated | adj | Tận tụy |
170 | Estimate | v | Đánh giá, ước lượng |
171 | Communicate | v | Giao tiếp |
172 | Mischievous | adj | Tinh nghịch |
173 | Satisfactory | adj | Vừa ý, thỏa mản |
174 | Interesting | adj | Thú vị |
175 | Memorable | adj | Đáng nhớ |
176 | Serious | adj | Nghiêm trọng |
177 | Obligatory | adj | Bắt buộc |
178 | Optional | adj | Không bắt buộc |
179 | Mandatory | adj | Có tính bắt buộc |
180 | Imperative | adj | Cấp bách |
181 | Ignorant | adj | Ngu dốt |
182 | Knowledgeable | adj | Am hiểu |
183 | Rude | adj | Thô lỗ |
184 | Nervousness | adj | Sự lo lắng |
185 | Emotion | n | Sự cảm động |
186 | Stress | n | Căng thẳng |
187 | Relaxation | n | Sự nghỉ ngơi |
188 | Majority | n | Đa số |
189 | Maximum | n | Tối đa |
190 | Minimum | n | Tối thiểu |
191 | General | adj | Chung |
192 | Construct | v | Xây dựng |
193 | Abundant | adj | Thừa thải, nhiều |
194 | Compare | v | So sánh |
195 | Congress | n | Quốc hội |
196 | Counter- Urbanization | adj | Phản đô thị hóa |
197 | Dream | n | Ước mơ |
198 | Hard | adj | Vất vả |
199 | Health | n | Sức khỏe |
200 | Immigrant | n | Dân nhập cư |
201 | Industry | n | Ngành công nghiệp |
202 | Habitat | n | Mỗi trường sống |
203 | Modernize | v | Hiện đại hóa |
204 | Occur | v | Xảy ra |
205 | Rural | adj | Nông thôn |
206 | Sector | n | Khu vực |
207 | Suburban | adj | Ở ngoại ô |
208 | Urbanize | v | Đô thị hóa |
209 | Salary | n | Lương |
210 | Interest | n | Quan tâm |
211 | Advantage | n | Lợi ích |
212 | Familiar | adj | Quen thuộc |
213 | Generate | v | Sản sinh |
214 | Access | v/n | Truy cập |
215 | Result | n/v | Hậu quả |
216 | Generation | n | Thế hệ |
217 | Congestion | n | Sự ách tắc |
218 | Populate | v | Định cư |
219 | Travel | v | Du lịch |
220 | Abundant | adj | Dồi dào |
221 | Rule | n | Luật lệ |
222 | Quality | n | Chất lượng |
223 | Capital | n | Thủ đô |
224 | Figures | n | Số liệu |
225 | Finish | v | Kết thúc |
226 | Climate | n | Khí hậu |
227 | Creative | adj | Sáng tạo |
228 | Ecology | n | Sinh thái |
229 | Inland | adj | Nội địa |
230 | Carbon | n | Các bon |
231 | Tropical | adj | Vùng nhiệt đới |
232 | Rainforest | n | Rừng nhiệt đới |
233 | Animal | n | Động vật |
234 | Enormous | adj | To lớn |
235 | Environment | n | Môi trường |
236 | Rise | v | Gia tăng |
237 | Contribute | v | Góp phần |
238 | Drought | n | Hạn hán |
239 | Eruption | n | Sự phun trào |
240 | Smoke | n | Khói |
241 | Sewage | n | Chất thải |
242 | Catastrophe | n | Thảm họa |
243 | Phase | n | Giai đoạn |
244 | Safe | adj | An toàn |
245 | Contagious | adj | Truyền nhiễm |
246 | Damage | v | Phá hủy |
247 | Trust | v | Tin tưởng |
248 | Blame | v | Đổ lỗi |
249 | Highland | n | Cao nguyên |
250 | Global Warming | n | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Nếu bạn muốn cải thiện Tiếng Anh inbox ngay cho PhiEnglish nhé!
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823
Fanpage: https://www.facebook.com/phienglishstudy
Zalo: 0368.024.823