TỪ ĐỒNG NGHĨA
1 Account for = explain: Giải thích cho
2 Suggestions = hints: Gợi ý, đề xuất
3 Fantastic = wonderful: Tuyệt vời
4 Legal= illicit: Bất hợp pháp
5 Carpets = Rugs: Thảm
6 Mishaps = accidents: Rủi ro
7 Turn up = arrive: Đến
8 Dawn = beginning: Sự bắt đầu
9 Intricate = complicated: Phức tạp
10 Aridity = drought: Hạn hán
11 Huge = tremendous: Lớn
12 Increase = augmentation: Tăng thêm
13 Advance = improvement: Cải thiện
14 Advent = arrival: Đến
15 Acquire = obtain: Đạt được
16 Accomplished = achieved: Hoàn thành
17 Accompany = join: Tham gia
18 Altered = changed: Thay đổi
19 Affluence = wealth: Giàu
20 Ample = abundant: Dồi dào, phong phú
21 Aggravating = irritating: Khó chịu
22 Anxious = eager: Lo lắng = háo hức
23 Inbabitants = population : Dân cư
24 Appearance = turn up: Xuất hiện
25 Archaic = ancient: Cổ xưa
26 Array = range: Phạm vi
27 Assess = evaluate : Đánh giá
28 Assigned = specified/studied specified: Xác định
29 Arid = dry: Khô
30 Annually = yearly : Hàng năm
31 Celebrated=famous: Ntiếng
32 Chiefly=mostly: Chủ yếu
33 Classic=typical: Điển hình
34 Compelled=obliged: Nghĩa vụ
35 Confine=limit: Nhốt = Giới hạn
36 Consequently=therefore/ thus: Do đó
37 Constant=continuous: liên tục
38 Contend=maintain: Duy trì
39 Conventional=traditional: Truyền thống
40 Conveys=communicate: Giao tiếp
41 Created=produced: Tạo ra / sản xuất
42 Critical=significant: Quan trọng
43 Devoid=empty: Trống rỗng
44 Diminished=reduced: Giảm giảm
45 Display=exhibit: hiển thị = Trưng bày
46 Diversity =varied: Đa dạng
47 Employ=use: Tuyển dụng = sử dụng
48 Encompass=include: Bao gồm
49 Ensue=follow: Theo sau
50 Endure=persevere: Chịu đựng kiên trì
TRÁI NGHĨA
1 Punish: phạt >< Reward: Thưởng
2 Waste: lãng phí >< Save: Tiết kiệm
3 Identical: giống >< Different: Khác
4 Anxiety: lo lắng >< Confidence: Tự tin
5 Make fun of: chế giễu >< Admire: Ngưỡng mộ
6 Home and dry: thành công >< Unsuccessfu: Không thành công
7 Celibate: độc thân >< Married: Đã kết hôn
8 Impediment: cản trở >< Advantage: Thuận lợi
9 Profound: uyên bác >< Superficial: Nông cạn
10 Shout: la hét >< Whisper: Thì thầm
11 Addicted to: nghiện >< Indifferent to: Thờ ơ
12 Stable: ổn định >< Temporary: Tạm thời
13 Hit the roof: giận dữ >< Remain calm: Giữ bình tĩnh
14 At frist hand: trực tiếp >< Indirectly: Gián tiếp
15 Break up >< Increasing rapidly : Chia nhỏ >< Tăng lên nhanh chóng
16 Endangered >< Abundant: Tuyệt chủng >< Dồi dào
17 Out of work: thất nghiệp >< Employed: Có việc làm
18 Make fun of: chế giễu >< Admire: Ngưỡng mộ
19 Few and for between: Khó tìm >< Easy to find: Dễ tìm
20 Down in the dumps: Tụt hứng, thất vọng >< Happy: Vui
Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên Philippines giá rẻ hiệu quả
Học tiếng anh giao tiếp với người Philippines ngày càng phổ biến. Hình thức Học tiếng Anh trực tuyến 1:1 với giáo viên Philippines giúp bạn tiết kiệm chi phí và hiệu quả nhanh vì được thực hành trực tiếp với đội ngũ giáo viên Philippines có trình độ chuyên môn cao tại PhiEnglish.
Theo dõi fanpage cập nhật tài liệu ôn thi THPT tiếng Anh mới nhất 2023-2024.
Ngoài ra, nếu bạn đang học ngành nhân sự, đang làm nhân sự muốn cải thiện nhanh kỹ năng giao tiếp. Bạn có thể đăng ký khóa học online 1 kèm 1 với giáo viên người philippines bản địa để có thể cải thiện nhanh kỹ năng giao tiếp. Ưu điểm của các khóa học này là linh hoạt thời gian, giáo viên bản ngữ chất lượng và học phí hợp lý.
Nếu bạn muốn học Tiếng Anh cùng giáo viên Philippines, online 1 kèm 1 trực tuyến qua ứng dụng skype , hãy inbox ngay cho phiEnglish để được hỗ trợ và tư vấn về khóa học.