Từ đồng nghĩa thường có trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc Gia.
Dưới đây là 50 từ tiếng Anh đồng nghĩa mà có thể xuất hiện trong kỳ thi THPT Quốc gia, kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- Discover – Explore (Khám phá – Khám phá)
- Research – Investigate (Nghiên cứu – Điều tra)
- Examine – Scrutinize (Kiểm tra – Nghiên cứu kỹ lưỡng)
- Success – Victory (Thành công – Thắng lợi)
- Understand – Comprehend (Hiểu biết – Hiểu biết)
- Accept – Agree (Chấp nhận – Đồng ý)
- Enhance – Strengthen (Nâng cao – Tăng cường)
- Develop – Evolve (Phát triển – Phát triển)
- Significant – Important (Quan trọng – Hết sức quan trọng)
- Increase – Augment (Tăng lên – Tăng cao)
- Share – Divide (Chia sẻ – Chia rẽ)
- Love – Affection (Tình yêu – Tình cảm)
- Confident – Assertive (Tự tin – Mạnh mẽ)
- Quick – Swift (Nhanh – Nhanh nhẹn)
- Beautiful – Gorgeous (Đẹp mắt – Đẹp đẽ)
- Optimistic – Positive (Lạc quan – Lạc quan)
- Happy – Joyful (Hạnh phúc – Hạnh phúc)
- Diligent – Industrious (Chăm chỉ – Siêng năng)
- Friendly – Amicable (Thân thiện – Thân thiện)
- Clever – Smart (Khéo léo – Tinh tế)
- Positive – Proactive (Tích cực – Chủ động)
- Creative – Innovative (Sáng tạo – Đổi mới)
- Enthusiastic – Energetic (Tâm huyết – Nhiệt huyết)
- Flexible – Adaptable (Linh hoạt – Tinh tế)
- Spirit – Soul (Tình thần – Tâm hồn)
- Determined – Resolute (Quyết tâm – Kiên định)
- Implement – Execute (Thực hiện – Tiến hành)
- Protect – Safeguard (Bảo vệ – Bảo vệ)
- Responsibility – Accountability (Trách nhiệm – Trách nhiệm)
- Courageous – Brave (Dũng cảm – Can đảm)
- Unity – Solidarity (Đoàn kết – Đồng lòng)
- Result – Outcome (Kết quả – Thành quả)
- Convenient – Convenient (Thuận tiện – Tiện lợi)
- Appropriate – Suitable (Phù hợp – Thích hợp)
- Concentrate – Focus (Tập trung – Chú tâm)
- Devoted – Dedicated (Tận tâm – Tận tâm)
- Teammate – Team member (Đồng đội – Đồng đội)
- Harmony – Concord (Đồng thuận – Đồng thuận)
- Agreement – Consensus (Nhất trí – Đồng thuận)
- Gentle – Mild (Nhẹ nhàng – Nhẹ nhàng)
- Wise – Intelligent (Khôn ngoan – Trí tuệ)
- Effective – Efficient (Hiệu quả – Hiệu quả)
- Serve – Assist (Phục vụ – Phục vụ)
- Embrace – Adopt (Ôm – Nhận nuôi)
- Favor – Prefer (Ưa thích – Ưu tiên)
- Dynamic – Energetic (Năng động – Năng động)
- Robust – Vigorous (Mạnh mẽ – Mạnh mẽ)
- Plan – Scheme (Lập kế hoạch – Kế hoạch)
- Diligent – Attentive (Chăm chỉ – Tận tụy)
- Innovative – Innovative (Sáng tạo – Sáng tạo)