Sức khỏe là vấn đề quan trọng nhất đối với mỗi con người. Sẽ thật tệ nếu không may bạn hoặc người thân của bạn phải nhập viện vì sức khỏe không tốt. Hãy cùng Phienglish tìm hiểu từ vựng về chủ đề “ Sức khỏe” để có thể giúp ích cho bạn một phần nào trong cuộc sống.
Tiếng Anh chủ đề sức khỏe – những triệu chứng, bệnh thường gặp
Influenza (flu)
Lumbar
Measles
Mumps
The plague
Allergies
Diarrhea
Headaches
Mononucleosis
Stomach Aches
Blood Pressure
Diabetes
Sneeze
Dehydration
Hearing loss
Insomnia
Obesity
Panic disorder
Stroke
Vomit
Appendicitis
Asthma
Autism spectrum disorder
Infection
Fever
Throat
Cảm
Đau thắt lưng
Bệnh sởi
Quai bị
Dịch hạch
Dị ứng
Tiêu chảy
Đau đầu
Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
Đau dạ dày
Huyết áp
Tiểu đường
Viêm mũi dị ứng
Mất nước
Điếc
Mất ngủ
Béo phì
Hoảng loạn
Đột quỵ
Nôn
Viêm ruột thừa
Hen suyễn
Rối loạn tự kỷ
Nhiễm trùng
Sốt
Viêm họng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe – từ vựng về sức khỏe nói chung
Powder
Eye drops
Effervescent tablet
Tablet
Toothpaste
Aspirin
Caplet
Capsule
Portion
Solution
Oral rinse
Cough syrup
Antiseptic
Lotion
Decongestant spray
Softgel
Blood
Ointment
Lozenges
Stamina
Eye drops
drugstore/pharmacy
Blood bag
Braces
Rubber gloves
Ambulance
First aid kit
Microscope
Crutch
Walker
Wheelchair
Cane
Scissors
Scalpel
Syringe
Stethoscope
Pipette
Toothbrush
Thermometer
Dental pick
Saline bag
Glasses
Sunglasses
Dumbbells
Stretcher
Surgical mask
Face mask
Tape
Bandage
Disease
Symptoms
Treatment
Bột
Thuốc nhỏ mắt
Viên sủi bọt
Máy tính bảng
Kem đánh răng
Aspirin
Caplet
Viên con nhộng
Chế độ ăn
Giải pháp
Súc miệng
Si-rô ho
Chất sát trùng
Kem dưỡng da
Thuốc xịt thông mũi
Viên nang mềm
Máu
Thuốc mỡ
Kẹo ngậm
Thể lực
Thuốc nhỏ mắt
Hiệu thuốc
Túi máu
Niềng răng
Đôi găng tay cao su
Xe cứu thương
Bộ sơ cứu
Kính hiển vi
Nạng
Người đi bộ
Xe lăn
Mía
Cây kéo
Scalpel
Ống tiêm
Ống nghe
Pipet
Bàn chải đánh răng
Nhiệt kế
Chọn nha khoa
Túi nước muối
Kính
Kính râm
Chuông không kêu
Băng ca
Khẩu trang phẫu thuật
Mặt nạ
Băng
Băng bó
Bệnh
Triệu chứng
Điều trị
Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh
Fever
Cough
Hurt/pain
Swollen
Pus
Graze
Headache
Insomnia
Rash
Black eye
Bruise
Constipation
Diarrhea
Sore eyes
Runny nose
Sniffle
Sneeze
Bad breath
Earache
Nausea
Tired, Sleepy
To vomit
Swelling
Bleeding
Blister
Eating disorder
Sốt
Ho
Đau
Bị sưng
Mủ
Trầy xước da
Đau đầu
Bị mất ngủ
Phát ban
Thâm mắt
Vết thâm
Táo bón
Ỉa chảy
Đau mắt
Sổ mũi
Sổ mũi
Hắt hơi
Hôi miệng
Đau tai
Chứng buồn nôn
Mệt mỏi, buồn ngủ
Bị nôn mửa
Sưng tấy
Chảy máu
Phồng rộp
Rối loạn ăn uống
Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh
Pregnant
To give birth
Scar
Stitches
Wound
Splint
Injury
Blood pressure
Blood sample
Prescription
Pulse
Temperature
X ray
Operation
Physiotherapy
Injection
Surgery
Vaccination
Drip
Disease
Blind
Deaf
Disabled
Pregnant
To give birth
Scar
Stitches
Wound
Splint
Injury
Có thai
Sinh nở
Sẹo
Mũi khâu
Vết thương
Nẹp (xương)
Thương vong
Huyết áp
Mẫu máu
Kê đơn thuốc
Nhịp tim
Nhiệt độ
X Quang
Phẫu thuật
Vật lý trị liệu
Tiêm
Ca phẫu thuật
Tiêm chủng vắc-xin
Truyền thuốc
Bệnh
Mù
Điếc
Khuyết tật
Có thai
Sinh nở
Sẹo
Mũi khâu
Vết thương
Nẹp (xương)
Thương vong
Nếu bạn muốn học Tiếng Anh cùng giáo viên Philippines, 1 kèm 1 trực tuyến qua ứng dụng skype , hãy inbox ngay cho PhiEnglish để được hỗ trợ và tư vấn về khóa học.
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823
Fanpage: https://www.facebook.com/phienglishstudy
Zalo:0368.024.823