Trong hành trình học tập và ôn luyện cho kỳ thi THPT Quốc gia, việc nắm vững các idioms (thành ngữ) tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp học sinh đạt điểm cao trong phần thi môn tiếng Anh. Thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và cách biểu đạt của người bản ngữ.
Để giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt hơn, bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết hơn 50 idioms thường gặp trong các đề thi THPT Quốc gia. Hy vọng rằng, với tài liệu này, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt và chính xác trong bài thi của mình.
1. Chủ đề con người
A white lie | Lời nói dối vô hại |
An early bird | Người hay dậy sớm |
A fish out of water | Người lạc lõng |
Face the music | Chịu trận |
Off one’s head | Loạn trí |
Break a leg | Chúc may mắn |
Pay through the nose | Trả giá quá đắt |
A real pain in the neck | Người gây phiền toái |
Make one’s blood boil | Giận dữ |
Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
Hit the nail on the head | Nói chính xác |
Give someone get the green light | Bật đèn xanh |
2. Chủ đề thời gian – thời tiết–câu tình huống
Rain cats and dogs | Mưa to |
Face the music | Chịu trận |
On the spot | Ngay lập tức |
Few and far between | Hiếm gặp |
Once in a blue moon | Rất hiếm, hiếm hoi |
Better late than never | Muộn còn hơn không |
Here and there | Mọi nơi |
Off the peg | May sẵn |
Be out of the question | Không thể được |
All at once | Bất thình lình |
Cock-and-bull | Bịa đặt |
Hold your horses | Chậm lại |
Chalk and cheese | Khác biệt hoàn toàn |
3. Diễn tả cảm xúc
See red | Nổi giận bừng bừng |
Be walking on air | Vui sướng, phấn khởi |
Be on cloud nine/ be over the moon | Vui sướng như ở chín tầng mây |
On top of the world | Rất vui, rất hạnh phúc |
Jump out of your skin | Ngạc nhiên, giật mình vì điều gì |
Lose your temper | Bực tức |
Have butterflies | Hồi hộp |
On pins and needles | Đứng ngồi không yên |
Tickled pink | Rất vui, rất hài lòng |
Make someone’s blood boil | Giận sôi máu |
4. IDIOMS là Cụm Động Từ
To hit it off | Tâm đầu ý hợp |
To put on an act | Làm bộ |
To cut and dried | Rõ ràng, dễ hiểu |
To hear a pin drop | Tĩnh lặng |
To drop a brick | Lỡ lời |
To keep one’s shirt on | Bình tĩnh |
To let off steam | Xã hơi |
5. IDIOMS là các Cụm Danh Từ
On the house | Miễn phí |
Part and parcel | uan trọng |
Good egg | Đáng tin cậy |
An open-and-shut-case | Vấn đề dễ giải quyết |
The last straw | iọt nước tràn ly |
Odds and ends | Vụn vặt |
6. IDIOMS là Cụm Tính Từ/ Trạng Từ
In vain | Vô ích |
Home and dry | Thành công |
On the spot | Ngay lập tức |
Safe and sound | Bình an vô sự |
As long as your arm | Rất dài |
Apples and oranges | Khác biệt |
On the mend | Hồi phục |
Trên đây là 50+ IDIOMS mà các sĩ tử không nên bỏ lỡ. PhiEnglish tin rằng với những nỗ lực không ngừng nghỉ của các bạn sẽ gặt hái được trái ngọt. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được nguyện vọng 1!
Nếu bạn muốn học Tiếng Anh cùng giáo viên Philippines, online 1 kèm 1 trực tuyến qua ứng dụng skype , hãy inbox ngay cho phiEnglish để được hỗ trợ và tư vấn về khóa học.
Website: https://phienglish.com/
Hotlines: 0368.024.823